中文 Trung Quốc
鉢
钵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 缽|钵 [bo1]
鉢 钵 phát âm tiếng Việt:
[bo1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 缽|钵[bo1]
鉤 钩
鉤住 钩住
鉤兒 钩儿
鉤嘴林鶪 钩嘴林䴗
鉤子 钩子
鉤心鬥角 钩心斗角