中文 Trung Quốc
鉛酸蓄電池
铅酸蓄电池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác quy axít chì
pin (ví dụ như trong xe hơi)
鉛酸蓄電池 铅酸蓄电池 phát âm tiếng Việt:
[qian1 suan1 xu4 dian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
lead-acid accumulator
battery (e.g. in car)
鉛錘 铅锤
鉝 鉝
鉞 钺
鉢 钵
鉤 钩
鉤住 钩住