中文 Trung Quốc
鈿
钿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inlay với vàng, bạc vv
cổ trang trí dát đồ trang sức, hình như một bông hoa
鈿 钿 phát âm tiếng Việt:
[dian4]
Giải thích tiếng Anh
to inlay with gold, silver etc
ancient inlaid ornament shaped as a flower
鈿 钿
鉀 钾
鉀鹽 钾盐
鉄 鉄
鉅 钜
鉅子 钜子