中文 Trung Quốc
鉄
鉄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鐵|铁 [tie3]
Các phiên bản cũ của 紩 [zhi4]
鉄 鉄 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 紩[zhi4]
鉅 钜
鉅子 钜子
鉅款 钜款
鉅額 钜额
鉆 鉆
鉈 铊