中文 Trung Quốc
鉀鹽
钾盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kali clorua KCl
鉀鹽 钾盐 phát âm tiếng Việt:
[jia3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
potassium chloride KCl
鉄 鉄
鉄 鉄
鉅 钜
鉅款 钜款
鉅防 钜防
鉅額 钜额