中文 Trung Quốc
鉀
钾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kali (hóa học)
鉀 钾 phát âm tiếng Việt:
[jia3]
Giải thích tiếng Anh
potassium (chemistry)
鉀鹽 钾盐
鉄 鉄
鉄 鉄
鉅子 钜子
鉅款 钜款
鉅防 钜防