中文 Trung Quốc
鈿
钿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inlay với vàng, bạc vv
cổ trang trí dát đồ trang sức, hình như một bông hoa
tiền (phương ngữ)
đồng xu
鈿 钿 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) money
coin
鉀 钾
鉀鹽 钾盐
鉄 鉄
鉅 钜
鉅子 钜子
鉅款 钜款