中文 Trung Quốc
鈷
钴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coban (hóa học)
鈷 钴 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
cobalt (chemistry)
鈷鉧 钴鉧
鈸 钹
鈹 铍
鈽 钸
鈽 钸
鈾 铀