中文 Trung Quốc
鈹
铍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Berili (hóa học)
鈹 铍 phát âm tiếng Việt:
[pi2]
Giải thích tiếng Anh
beryllium (chemistry)
鈺 钰
鈽 钸
鈽 钸
鈾濃縮 铀浓缩
鈿 钿
鈿 钿