中文 Trung Quốc
鈷鉧
钴鉧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt quần áo (văn học)
鈷鉧 钴鉧 phát âm tiếng Việt:
[gu3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) clothes iron
鈸 钹
鈹 铍
鈺 钰
鈽 钸
鈾 铀
鈾濃縮 铀浓缩