中文 Trung Quốc
鈔
钞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền
tiền giấy
Các biến thể của 抄 [chao1]
鈔 钞 phát âm tiếng Việt:
[chao1]
Giải thích tiếng Anh
money
paper money
variant of 抄[chao1]
鈔票 钞票
鈕 钮
鈕 钮
鈕釦 钮扣
鈞 钧
鈣 钙