中文 Trung Quốc
  • 鈔票 繁體中文 tranditional chinese鈔票
  • 钞票 简体中文 tranditional chinese钞票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền giấy
  • một dự luật (ví dụ như 100 nhân dân tệ)
  • CL:張|张 [zhang1], 紮|扎 [za1]
鈔票 钞票 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • paper money
  • a bill (e.g. 100 yuan)
  • CL:張|张[zhang1],紮|扎[za1]