中文 Trung Quốc
鈣
钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxi (hóa học)
鈣 钙 phát âm tiếng Việt:
[gai4]
Giải thích tiếng Anh
calcium (chemistry)
鈣化 钙化
鈣質 钙质
鈤 鈤
鈦 钛
鈦鐵礦 钛铁矿
鈧 钪