中文 Trung Quốc
鈞
钧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
30 catties
Tuyệt
(từ kính cẩn của bạn)
鈞 钧 phát âm tiếng Việt:
[jun1]
Giải thích tiếng Anh
30 catties
great
your (honorific)
鈣 钙
鈣化 钙化
鈣質 钙质
鈥 钬
鈦 钛
鈦鐵礦 钛铁矿