中文 Trung Quốc
鈕
钮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Niu
鈕 钮 phát âm tiếng Việt:
[Niu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Niu
鈕 钮
鈕帶 钮带
鈕釦 钮扣
鈣 钙
鈣化 钙化
鈣質 钙质