中文 Trung Quốc
鈕釦
钮扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 紐扣|纽扣 [niu3 kou4]
鈕釦 钮扣 phát âm tiếng Việt:
[niu3 kou4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 紐扣|纽扣[niu3 kou4]
鈞 钧
鈣 钙
鈣化 钙化
鈤 鈤
鈥 钬
鈦 钛