中文 Trung Quốc
鈒
钑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gecmani (cũ)
鈒 钑 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
germanium (old)
鈔 钞
鈔票 钞票
鈕 钮
鈕帶 钮带
鈕釦 钮扣
鈞 钧