中文 Trung Quốc
金龜
金龟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa
scarab bọ cánh cứng
金龜 金龟 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gui1]
Giải thích tiếng Anh
tortoise
scarab beetle
金龜婿 金龟婿
金龜子 金龟子
釓 钆
釕 钌
釗 钊
釘 钉