中文 Trung Quốc
釕
钌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rutheni (hóa học)
釕 钌 phát âm tiếng Việt:
[liao3]
Giải thích tiếng Anh
ruthenium (chemistry)
釗 钊
釘 钉
釘 钉
釘子戶 钉子户
釘書針 钉书针
釘梢 钉梢