中文 Trung Quốc
釓
钆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gadolini (hóa học)
釓 钆 phát âm tiếng Việt:
[ga2]
Giải thích tiếng Anh
gadolinium (chemistry)
釔 钇
釕 钌
釗 钊
釘 钉
釘子 钉子
釘子戶 钉子户