中文 Trung Quốc
釗
钊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuyến khích
để cắt
để căng thẳng
釗 钊 phát âm tiếng Việt:
[zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to encourage
to cut
to strain
釘 钉
釘 钉
釘子 钉子
釘書針 钉书针
釘梢 钉梢
釘死 钉死