中文 Trung Quốc
金龜子
金龟子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scarab (Scarabeus sacer)
bọ cánh cứng
金龜子 金龟子 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gui1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
scarab (Scarabeus sacer)
beetle
釓 钆
釔 钇
釕 钌
釘 钉
釘 钉
釘子 钉子