中文 Trung Quốc
金龜婿
金龟婿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rể giàu có
chồng giàu có
金龜婿 金龟婿 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gui1 xu4]
Giải thích tiếng Anh
wealthy son-in-law
wealthy husband
金龜子 金龟子
釓 钆
釔 钇
釗 钊
釘 钉
釘 钉