中文 Trung Quốc
金鹵
金卤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại halua
金鹵 金卤 phát âm tiếng Việt:
[jin1 lu3]
Giải thích tiếng Anh
metal halide
金黃 金黄
金黃色 金黄色
金黃鸝 金黄鹂
金龜婿 金龟婿
金龜子 金龟子
釓 钆