中文 Trung Quốc
金黃
金黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng vàng
vàng
金黃 金黄 phát âm tiếng Việt:
[jin1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
golden yellow
golden
金黃色 金黄色
金黃鸝 金黄鹂
金龜 金龟
金龜子 金龟子
釓 钆
釔 钇