中文 Trung Quốc
金銀花
金银花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây kim ngân hoa
金銀花 金银花 phát âm tiếng Việt:
[jin1 yin2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
honeysuckle
金銀銅鐵錫 金银铜铁锡
金銅合鑄 金铜合铸
金錢 金钱
金錢掛帥 金钱挂帅
金錢萬能 金钱万能
金錢豹 金钱豹