中文 Trung Quốc
金錢掛帥
金钱挂帅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc chỉ về tiền bạc và sự giàu có
金錢掛帥 金钱挂帅 phát âm tiếng Việt:
[jin1 qian2 gua4 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
caring only about money and wealth
金錢萬能 金钱万能
金錢豹 金钱豹
金錢非萬能 金钱非万能
金鐘 金钟
金鑾殿 金銮殿
金門 金门