中文 Trung Quốc
金銀銅鐵錫
金银铜铁锡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các kim loại 5: vàng, bạc, đồng, sắt và thiếc
金銀銅鐵錫 金银铜铁锡 phát âm tiếng Việt:
[jin1 yin2 tong2 tie3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
the 5 metals: gold, silver, copper, iron and tin
金銅合鑄 金铜合铸
金錢 金钱
金錢不能買來幸福 金钱不能买来幸福
金錢萬能 金钱万能
金錢豹 金钱豹
金錢非萬能 金钱非万能