中文 Trung Quốc
金銅合鑄
金铜合铸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp kim đồng vàng
金銅合鑄 金铜合铸 phát âm tiếng Việt:
[jin1 tong2 he2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
copper gold alloy
金錢 金钱
金錢不能買來幸福 金钱不能买来幸福
金錢掛帥 金钱挂帅
金錢豹 金钱豹
金錢非萬能 金钱非万能
金鎦子 金镏子