中文 Trung Quốc
金錢豹
金钱豹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Leopard
金錢豹 金钱豹 phát âm tiếng Việt:
[jin1 qian2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
leopard
金錢非萬能 金钱非万能
金鎦子 金镏子
金鐘 金钟
金門 金门
金門島 金门岛
金門縣 金门县