中文 Trung Quốc
金蟬
金蝉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vàng Cicada
金蟬 金蝉 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 chan2]
Giải thích tiếng Anh
Golden Cicada
金蟬脫殼 金蝉脱壳
金衡 金衡
金角灣 金角湾
金邊 金边
金鄉 金乡
金鄉縣 金乡县