中文 Trung Quốc
金熊獎
金熊奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gấu vàng, giải thưởng tại Liên hoan phim quốc tế Berlin
金熊獎 金熊奖 phát âm tiếng Việt:
[jin1 xiong2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
Golden Bear, award at the Berlin International Film Festival
金燦燦 金灿灿
金牌 金牌
金牛 金牛
金牛座 金牛座
金獅獎 金狮奖
金獎 金奖