中文 Trung Quốc
金牛座
金牛座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Taurus (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
金牛座 金牛座 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 niu2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Taurus (constellation and sign of the zodiac)
金獅獎 金狮奖
金獎 金奖
金玉 金玉
金玉其表,敗絮其中 金玉其表,败絮其中
金玉滿堂 金玉满堂
金玉良言 金玉良言