中文 Trung Quốc
  • 金牛座 繁體中文 tranditional chinese金牛座
  • 金牛座 简体中文 tranditional chinese金牛座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Taurus (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
金牛座 金牛座 phát âm tiếng Việt:
  • [Jin1 niu2 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Taurus (constellation and sign of the zodiac)