中文 Trung Quốc
  • 金獎 繁體中文 tranditional chinese金獎
  • 金奖 简体中文 tranditional chinese金奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Huy chương vàng
  • giải nhất
金獎 金奖 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • gold medal
  • first prize