中文 Trung Quốc
金獎
金奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy chương vàng
giải nhất
金獎 金奖 phát âm tiếng Việt:
[jin1 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
gold medal
first prize
金玉 金玉
金玉其外,敗絮其中 金玉其外,败絮其中
金玉其表,敗絮其中 金玉其表,败絮其中
金玉良言 金玉良言
金球獎 金球奖
金瓜 金瓜