中文 Trung Quốc
金燦燦
金灿灿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng tươi sáng và rực rỡ
金燦燦 金灿灿 phát âm tiếng Việt:
[jin1 can4 can4]
Giải thích tiếng Anh
golden-bright and dazzling
金牌 金牌
金牛 金牛
金牛區 金牛区
金獅獎 金狮奖
金獎 金奖
金玉 金玉