中文 Trung Quốc
金牌
金牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy chương vàng
CL:枚 [mei2]
金牌 金牌 phát âm tiếng Việt:
[jin1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
gold medal
CL:枚[mei2]
金牛 金牛
金牛區 金牛区
金牛座 金牛座
金獎 金奖
金玉 金玉
金玉其外,敗絮其中 金玉其外,败絮其中