中文 Trung Quốc
假日
假日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ nghỉ
ngày không làm việc
假日 假日 phát âm tiếng Việt:
[jia4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
holiday
non-working day
假期 假期
假案 假案
假條 假条
假死 假死
假牙 假牙
假的 假的