中文 Trung Quốc
假案
假案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế tạo các vụ việc pháp lý
Frame-up
假案 假案 phát âm tiếng Việt:
[jia3 an4]
Giải thích tiếng Anh
fabricated legal case
frame-up
假條 假条
假正經 假正经
假死 假死
假的 假的
假眼 假眼
假種皮 假种皮