中文 Trung Quốc
  • 假的 繁體中文 tranditional chinese假的
  • 假的 简体中文 tranditional chinese假的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có thật
  • ersatz
  • giả mạo
  • Mô hình
假的 假的 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • bogus
  • ersatz
  • fake
  • mock
  • phoney