中文 Trung Quốc
假死
假死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị treo hoạt hình
vờ chết
để chơi chết
假死 假死 phát âm tiếng Việt:
[jia3 si3]
Giải thích tiếng Anh
suspended animation
feigned death
to play dead
假牙 假牙
假的 假的
假眼 假眼
假而 假而
假聲 假声
假肢 假肢