中文 Trung Quốc
假條
假条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại giấy phép
đơn xin nghỉ phép
CL:張|张 [zhang1]
假條 假条 phát âm tiếng Việt:
[jia4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
leave permit
application for leave
CL:張|张[zhang1]
假正經 假正经
假死 假死
假牙 假牙
假眼 假眼
假種皮 假种皮
假而 假而