中文 Trung Quốc
假期
假期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ nghỉ
假期 假期 phát âm tiếng Việt:
[jia4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
vacation
假案 假案
假條 假条
假正經 假正经
假牙 假牙
假的 假的
假眼 假眼