中文 Trung Quốc
赫赫
赫赫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rỡ
Ấn tượng
xuất sắc
赫赫 赫赫 phát âm tiếng Việt:
[he4 he4]
Giải thích tiếng Anh
brilliant
impressive
outstanding
赫魯曉夫 赫鲁晓夫
赫魯雪夫 赫鲁雪夫
赬 赪
赭石 赭石
赭紅尾鴝 赭红尾鸲
赯 赯