中文 Trung Quốc
赭石
赭石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ocher (sắc tố)
赭石 赭石 phát âm tiếng Việt:
[zhe3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
ocher (pigment)
赭紅尾鴝 赭红尾鸲
赯 赯
走 走
走丟 走丢
走人 走人
走低 走低