中文 Trung Quốc
赬
赪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu đỏ
赬 赪 phát âm tiếng Việt:
[cheng1]
Giải thích tiếng Anh
deep red
赭 赭
赭石 赭石
赭紅尾鴝 赭红尾鸲
走 走
走下坡路 走下坡路
走丟 走丢