中文 Trung Quốc
赯
赯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ
Crimson
赯 赯 phát âm tiếng Việt:
[tang2]
Giải thích tiếng Anh
red
crimson
走 走
走下坡路 走下坡路
走丟 走丢
走低 走低
走來回 走来回
走俏 走俏