中文 Trung Quốc
赫魯雪夫
赫鲁雪夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 赫魯曉夫|赫鲁晓夫 [He4 lu3 xiao3 fu5]
赫魯雪夫 赫鲁雪夫 phát âm tiếng Việt:
[He4 lu3 xue3 fu5]
Giải thích tiếng Anh
see 赫魯曉夫|赫鲁晓夫[He4 lu3 xiao3 fu5]
赬 赪
赭 赭
赭石 赭石
赯 赯
走 走
走下坡路 走下坡路