中文 Trung Quốc
  • 赭紅尾鴝 繁體中文 tranditional chinese赭紅尾鴝
  • 赭红尾鸲 简体中文 tranditional chinese赭红尾鸲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Loài chim Trung Quốc) đen redstart (Phoenicurus ochruros)
赭紅尾鴝 赭红尾鸲 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe3 hong2 wei3 qu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) black redstart (Phoenicurus ochruros)