中文 Trung Quốc
菜農
菜农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau nông dân
菜農 菜农 phát âm tiếng Việt:
[cai4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
vegetable farmer
菜頭 菜头
菜餚 菜肴
菜館 菜馆
菝 菝
菟 菟
菟絲子 菟丝子