中文 Trung Quốc- 菟
- 菟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tơ hồng (Cuscuta sinensis, một cây nho ký sinh trùng với hạt giống có sử dụng thuốc)
- cũng được gọi là 菟絲子|菟丝子
菟 菟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dodder (Cuscuta sinensis, a parasitic vine with seeds having medicinal uses)
- also called 菟絲子|菟丝子