中文 Trung Quốc
  • 菟 繁體中文 tranditional chinese
  • 菟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tơ hồng (Cuscuta sinensis, một cây nho ký sinh trùng với hạt giống có sử dụng thuốc)
  • cũng được gọi là 菟絲子|菟丝子
菟 菟 phát âm tiếng Việt:
  • [tu4]

Giải thích tiếng Anh
  • dodder (Cuscuta sinensis, a parasitic vine with seeds having medicinal uses)
  • also called 菟絲子|菟丝子